1. QCVN 01-1:2018/BYT Chất lượng nước sạch sử dụng cho mục đích sinh hoạt (tự công bố, không chứng nhận)
6. QCVN 4-1:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm – Chất điều vị.
7. QCVN 4-2:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm – Chất làm ẩm.
8. QCVN 4-3:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm – Chất tạo xốp.
9. QCVN 4-4:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm – Chất chống đông vón.
10. QCVN 4-5:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm – Chất giữ màu.
11. QCVN 4-6:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm – Chất chống oxy hoá.
12. QCVN 4-7:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm – Chất chống tạo bọt.
13. QCVN 4-8:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm – Chất ngọt tổng hợp.
14. QCVN 4-9:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm – Chất làm rắn chắc.
15. QCVN 4-10:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm – Phẩm màu.
16. QCVN 4-11:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm – Chất điều chỉnh độ acid.
17. QCVN 4-12:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm – Chất bảo quản.
18. QCVN 4-13:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm – Chất ổn định.
19. QCVN 4-14:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm – Chất tạo phức kim loại.
20. QCVN 4-15:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm – Chất xử lý bột.
21. QCVN 4-16:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm – Chất độn.
22. QCVN 4-17:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm – Chất khí đẩy
23. QCVN 4-18:2011/BYT về phụ gia thực phẩm chế phẩm tinh bột
24. QCVN 4-19:2011/BYT về phụ gia thực phẩm - enzym
25. QCVN 4-20:2011/byt về phụ gia thực phẩm - chất làm bóng
26. QCVN 4-21:2011/BYT - Về Phụ Gia Thực Phẩm - Nhóm Chất Làm Dày
27. QCVN 4-22:2011/BYT về phụ gia thực phẩm - chất nhũ hóa
28. QCVN 4-23:2011/BYT về phụ gia thực phẩm - chất tạo bọt
29. QCVN 4-24:2020/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với phụ gia thực phẩm Calci cyclamat
30. QCVN 4-25:2020/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với phụ gia thực phẩm Sodium cyclamate
31. QCVN 4-26:2020/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với phụ gia thực phẩm calci saccharin
32. QCVN 4-27:2020/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với phụ gia thực phẩm Kali saccharin
33. QCVN 4-28:2020/BYT về Phụ gia thực phẩm Natri saccharin
34. QCVN 4-29:2020/BYT về Phụ gia thực phẩm Sucralose
35. QCVN 4-30:2020/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với phụ gia thực phẩm Alitam
36. QCVN 4-31:2020/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực phẩm muối aspartam-acesulfam
37. QCVN 4-32:2020/BYT về phụ gia thực phẩm siro polyglycitol
38. QCVN 4-33:2020/BYT Phụ gia thực phẩm Siro sorbitol
39. QCVN 5-1:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm sữa dạng lỏng
40. QCVN 5-2:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm sữa dạng bột
41. QCVN 5-3:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm phomat
42. QCVN 5-4:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm chất bột từ sữa.
43. QCVN 5-5:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm sữa lên men.
45. QCVN 6-2:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm đồ uống không cồn.
46. QCVN 6-3:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản phẩm đồ uống có cồn.
47. QCVN 8-1:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm độc tố vi nấm trong thực phẩm
48. QCVN 8-2:2011/BYT về giới hạn ô nhiễm kim loại nặng trong thực phẩm
49. QCVN 8-3:2012/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm
50. QCVN 10:2011/BYT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với nước đá dùng liền
53. QCVN 11-3:2012/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích ăn bổ sung cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi
59. QCVN 20-1:2024/BYT đối với giới hạn các chất ô nhiễm trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe